Carry out là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ cách sử dụng nó để áp dụng vào công việc và cuộc sống, đặc biệt là trong hành trình khởi nghiệp làm giàu? Nắm vững cấu trúc và cách dùng của carry out sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và đạt được thành công trong sự nghiệp. Hãy cùng Blog Khởi Nghiệp khám phá bí quyết sử dụng carry out để tạo nên sự khác biệt!

Carry Là Gì?

Trước khi tìm hiểu về carry out, chúng ta cần hiểu nghĩa của động từ “carry”. Trong tiếng Anh, “carry” có nghĩa là mang, vác, bê một vật hoặc một người từ vị trí này đến vị trí khác.

Ví dụ:

  • Anh ấy bế đứa con mệt mỏi lên lầu đi ngủ. (He carried his tired child upstairs to bed.)
  • Những cuốn sách này quá nặng để tôi mang. (Those books are too heavy for me to carry.)

Carry Out Là Gì?

Khi kết hợp với giới từ “out”, “carry” tạo thành cụm động từ “carry out” với ý nghĩa hoàn toàn khác. “Carry out” có nghĩa là thực hiện, tiến hành một việc gì đó. Việc hiểu rõ cách sử dụng carry out có thể giúp bạn lên kế hoạch và thực hiện các chiến lược kinh doanh hiệu quả hơn, từ đó gia tăng cơ hội làm giàu.

Cụm từ này mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau, hãy cùng tìm hiểu chi tiết!

Các Nghĩa Của Carry Out

Hoàn thành một việc gì đó

Carry out thường được dùng để diễn tả việc hoàn thành một việc gì đó, đặc biệt là khi bạn đã nói sẽ làm hoặc được giao nhiệm vụ phải làm. Trong kinh doanh, việc “carry out” một kế hoạch một cách hiệu quả là chìa khóa dẫn đến thành công và làm giàu.

Ví dụ:

  • Đó là một dự án quan trọng. Nếu bạn nghĩ mình sẽ hoàn thành nó đúng hạn, bạn có thể nhận. (That is an important project. If you think you will carry it out on time, You can take it.)
  • Nghiên cứu sẽ được thực hiện trong khoảng thời gian sáu tháng. (The research will be carried out over a six-month period.)
  • Cô ấy phải thực hiện chương trình này. Nó rất có ý nghĩa với cô ấy. (She has to carry out this program. It means a lot to her.)

Tiến hành một việc gì đó

Carry out cũng có nghĩa là tiến hành một việc gì đó. Khả năng “carry out” các nhiệm vụ phức tạp một cách trơn tru là một kỹ năng quan trọng trong kinh doanh và quản lý tài chính cá nhân.

Ví dụ: Mary được bầu để thực hiện một chương trình, thống đốc nói, và cô ấy có ý định thực hiện nó. (Mary was elected to carry out a program, the governor said, and she has every intention of carrying it out.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa với Carry Out

Từ đồng nghĩa

Một số từ đồng nghĩa với carry out bao gồm: fulfill, follow up, follow out, carry through, put through, accomplish, follow through, discharge, go through, effectuate, consummate, realize, execute,…

Ví dụ:

  • Anh ấy cố gắng hoàn thành nhiệm vụ được giao bởi giáo viên. (He tries to fulfill the task given by his teacher.)
  • Người bạn thân nhất của tôi đã hoàn thành tất cả các yêu cầu được coi là khó. (My best friend accomplished all the requirements which are considered difficult.)
  • Không ai biết rằng Peter đã trải qua nhiệm vụ khó khăn nhất trong dự án này. (No one knows that Peter has gone through the most difficult task in this project.)

Từ trái nghĩa

Một số từ trái nghĩa với carry out bao gồm: leave, not finish, stop,…

Ví dụ:

  • Tôi chưa hoàn thành nhiệm vụ được giao bởi giáo viên tuần trước. (I have not finished the task given by my teacher last week.)
  • Sếp của tôi rời bỏ dự án mà không nói lời nào. (My boss leaves the project without any words.)

Các Cụm Động Từ Khác với Carry

Ngoài carry out, “carry” còn kết hợp với nhiều giới từ khác để tạo thành các cụm động từ với nghĩa khác nhau. Nắm vững các cụm động từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và linh hoạt hơn, đặc biệt là trong môi trường kinh doanh, nơi mà sự rõ ràng trong giao tiếp là rất quan trọng để đạt được thành công và làm giàu.

Cụm động từ Ý nghĩa Ví dụ
Carry on Tiếp tục, Cãi nhau ầm ĩ Anh ấy vẫn tiếp tục làm ồn mặc dù giáo viên đã nhắc nhở. (He still carried on making noise although the teacher reminded.) Dừng lại đi nếu không con sẽ đánh thức em bé dậy. (Stop carrying on or you will wake the baby up.)
Carry over Chuyển sang thời gian hoặc địa điểm khác. Do thời tiết xấu, trận đấu được chuyển sang buổi chiều. (Because of the bad weather, the match carried over into the afternoon.)
Carry off Giành chiến thắng, thắng lợi, Chết do bệnh tật, Loại bỏ, mang ra khỏi. Đội của anh ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi. (His team carried off the first prize in the competition.) Bệnh lao đã cướp đi hơn hai trăm bệnh nhân ở thành phố tôi tháng trước. (Tuberculosis carried over two hundred patients off in my city last month.) Tên trộm đã phá cửa sổ trong phòng khách, nhảy ra ngoài và mang theo máy tính xách tay của tôi. (The thief broke the window in the living room, leaped out of it and carried off my laptop.)
Carry forward Làm cái gì phát triển, Cộng vào Peter rất thông minh và sáng tạo. Anh ấy có thể phát triển dự án này. (Peter is so smart and creative. He can carry forward this project.) Tôi quên cộng thêm Thuế Giá Trị Gia Tăng. (I forgot to carry Value Added Text forward.)
Carry back Làm ai đó nhớ lại điều gì, khoảng thời gian gì đó trong quá khứ, Trả lại Mùi của cánh đồng lúa làm Tom nhớ lại tuổi thơ của mình. (The smell of the rice field carried Tom back to his childhood.) Bạn có thể mượn cuốn sách này. Nhưng bạn phải trả lại sớm. Đó là quà của mẹ tôi. (You can borrow this book. But you have to carry it back soon. It is my mother’s present.)

Kết Luận

Hiểu rõ cách sử dụng “carry out” và các cụm động từ liên quan sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh và khởi nghiệp. Hãy luyện tập sử dụng “carry out” trong các ngữ cảnh khác nhau để nâng cao khả năng tiếng Anh và đạt được thành công trên con đường làm giàu.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *