Trong cuộc sống hiện đại, việc sử dụng tài khoản ngân hàng đã trở nên vô cùng phổ biến, gần như là một phần không thể thiếu trong các giao dịch hàng ngày. Từ nhận lương, thanh toán hóa đơn đến mua sắm trực tuyến, mọi thứ đều tiện lợi hơn rất nhiều khi không cần dùng tiền mặt. Tuy nhiên, nhiều người thường ít để ý đến các khoản phí dịch vụ mà ngân hàng thu định kỳ, đặc biệt là phí quản lý tài khoản. Tưởng chừng nhỏ bé, nhưng khi cộng dồn lại hàng tháng, hàng năm, số tiền này có thể khiến bạn giật mình.

Vậy, phí quản lý tài khoản ngân hàng là gì? Có những loại phí nào khác mà chúng ta đang phải trả? Và quan trọng nhất, làm thế nào để giảm thiểu hoặc thậm chí tránh được những khoản phí này? Bài viết này sẽ giúp bạn làm sáng tỏ những vấn đề này, từ đó đưa ra lựa chọn sử dụng dịch vụ ngân hàng một cách thông minh và tiết kiệm nhất.

Các Loại Phí Ngân Hàng Phổ Biến Bạn Cần Nắm Rõ

Trước khi tìm hiểu sâu về phí quản lý tài khoản hay cách tránh phí, chúng ta cần biết rõ các khoản chi phí mà bạn có thể phải chi trả khi sử dụng dịch vụ ngân hàng. Nhìn chung, các loại phí này được chia thành hai nhóm chính: phí cố định và phí phát sinh tùy theo nhu cầu sử dụng.

Phí Cố Định Hàng Tháng/Năm

Đây là những khoản phí mà bạn thường phải trả định kỳ (hàng tháng hoặc hàng năm) chỉ để duy trì hoạt động của tài khoản và thẻ.

  • Phí quản lý tài khoản (hay phí duy trì tài khoản): Đây là khoản phí phổ biến mà nhiều ngân hàng áp dụng nếu số dư bình quân hàng tháng của bạn thấp hơn mức tối thiểu quy định. Mức phí này có thể dao động từ vài nghìn đến vài chục nghìn đồng mỗi tháng. Đôi khi, nó còn được tính như một khoản phí dịch vụ cơ bản hàng tháng bất kể số dư.
  • Phí thường niên: Khoản phí này thu theo năm để duy trì tài khoản và các dịch vụ đi kèm với thẻ (thẻ ATM, thẻ tín dụng). Phí thường niên cho thẻ thanh toán nội địa thường thấp hơn so với thẻ tín dụng hoặc thẻ quốc tế, có thể lên tới hàng trăm nghìn hoặc thậm chí hàng triệu đồng tùy hạng thẻ và đặc quyền.
  • Phí SMS Banking: Ngân hàng sẽ thu phí này hàng tháng để duy trì dịch vụ thông báo biến động số dư tài khoản qua tin nhắn SMS.
  • Phí Internet/Mobile Banking: Phí duy trì dịch vụ ngân hàng trực tuyến qua website hoặc ứng dụng di động. Hiện nay, nhiều ngân hàng có xu hướng miễn phí hoặc thu phí theo gói/combo để khuyến khích khách hàng sử dụng kênh số.

Phí Phát Sinh Tùy Nhu Cầu

Những khoản phí này chỉ xuất hiện khi bạn thực hiện một giao dịch hoặc yêu cầu một dịch vụ cụ thể.

  • Phí rút/chuyển tiền: Áp dụng khi bạn rút tiền tại cây ATM (thường có sự chênh lệch giữa ATM cùng hệ thống và khác hệ thống) hoặc thực hiện chuyển khoản (tại quầy giao dịch hoặc qua Internet Banking).
  • Phí dịch vụ bổ sung: Bao gồm các yêu cầu khác như in sao kê tài khoản, cấp lại thẻ, cấp lại mã PIN, thay đổi thông tin,… Mức phí sẽ tùy thuộc vào quy định của từng ngân hàng cho từng loại dịch vụ cụ thể.

Ngân Hàng Nào Giúp Bạn Giảm Bớt Phí Quản Lý Tài Khoản và Phí Khác?

Với nhiều loại phí như vậy, câu hỏi đặt ra là liệu có ngân hàng nào giúp chúng ta giảm bớt gánh nặng chi phí hàng tháng, đặc biệt là phí quản lý tài khoản?

Thực tế, rất ít ngân hàng có thể hoàn toàn “không mất phí hàng tháng” cho mọi dịch vụ. Tuy nhiên, nhiều ngân hàng hiện nay đang có chính sách ưu đãi, miễn giảm phí cho khách hàng, đặc biệt là với các tài khoản số hoặc tài khoản đáp ứng điều kiện nhất định (như số dư bình quân cao, phát sinh giao dịch thường xuyên…). Một số ngân hàng truyền thống có thể miễn phí duy trì hoặc phí thường niên cho năm đầu tiên hoặc áp dụng mức phí rất thấp.

Trong số các lựa chọn trên thị trường, mô hình ngân hàng số như Timo by BVBank nổi bật lên với chính sách phí rất cạnh tranh. Timo gần như miễn phí hầu hết các loại phí dịch vụ cơ bản cho khách hàng, bao gồm:

  • Miễn phí quản lý tài khoản: Không yêu cầu số dư tối thiểu để duy trì tài khoản, loại bỏ khoản phí này.
  • Miễn phí phát hành thẻ: Bạn có thể đăng ký và nhận thẻ ATM vật lý tận nhà mà không tốn phí.
  • Miễn phí thường niên: Áp dụng cho thẻ ghi nợ Timo by BVBank Debit.
  • Miễn phí rút tiền tại ATM: Áp dụng rộng rãi tại hơn 20.000 máy ATM trong mạng lưới NAPAS trên toàn quốc.
  • Miễn phí chuyển tiền: Miễn phí chuyển khoản nội bộ và liên ngân hàng đến hơn 40 ngân hàng trong hệ thống NAPAS.
  • Miễn phí dịch vụ E-Banking: Các dịch vụ ngân hàng trực tuyến tích hợp sẵn trên ứng dụng/website đều được sử dụng miễn phí duy trì hàng tháng.
  • Miễn phí giao dịch POS: Thanh toán tại các điểm chấp nhận thẻ POS trên toàn quốc.
  • Miễn phí quản lý thẻ: Các thao tác như khóa/mở thẻ hay cấp lại mã PIN trên ứng dụng cũng hoàn toàn miễn phí.

Việc truy cập tài khoản qua Internet/Mobile Banking mang lại nhiều tiện lợi, giúp bạn thực hiện giao dịch mọi lúc mọi nơi mà không cần đến chi nhánh. Tuy nhiên, đôi khi bạn có thể gặp phải tình huống như [quên tên đăng nhập msb], cần liên hệ ngân hàng để hỗ trợ. Sử dụng ngân hàng số với giao diện thân thiện và hỗ trợ khách hàng nhanh chóng có thể giúp ích trong những trường hợp này.

Giao diện ứng dụng ngân hàng số Timo by BVBank, minh họa việc sử dụng tài khoản không phí hàng thángGiao diện ứng dụng ngân hàng số Timo by BVBank, minh họa việc sử dụng tài khoản không phí hàng tháng

Bảng So Sánh Phí Quản Lý Tài Khoản và Một Số Phí Khác Tại Các Ngân Hàng Phổ Biến

Để có cái nhìn rõ ràng hơn về phí quản lý tài khoản và các loại phí khác tại các ngân hàng thông dụng ở Việt Nam, bạn có thể tham khảo bảng tổng hợp dưới đây. Mức phí này mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm thuế VAT (trừ khi có ghi chú).

Ngân hàng Phí quản lý tài khoản Phí thường niên Phí SMS/Internet/Mobile Banking
Timo by BVBank Miễn phí Miễn phí Miễn phí
Vietcombank 2.000 đồng/tháng Miễn phí Internet/Mobile Banking: 10.000 đ/tháng
SMS Banking: 10.000 đ/tháng
Agribank 5.000 đồng/tháng 50.000 đồng/năm SMS Banking: 10.000 đ/TK/tháng
Internet Banking: 50.000 đ/năm
Agribank E-Mobile Banking: 10.000 đ/TK/tháng
Sacombank 5.500 đồng/tháng 66.000 đồng/năm Ibanking & Mbanking: 40.000 đ/quý
SMS banking: 10.000 đ/tháng/TK/SĐT
Techcombank 9.900 đồng/tháng
(Miễn phí nếu số dư TB >= 2 triệu)
60.000 đồng/năm SMS Banking: 12.000 – 75.000 đ/tháng (tùy lượng SMS)
MBBank Miễn phí 60.000 – 100.000 đ/năm Combo TKTT + SMS/eBanking: 8.000 – 100.000 đ/tháng
TPBank 8.000 đồng/tháng 0 – 50.000 đồng/năm SMS Banking: 20.000 đ/SĐT/tháng

Lưu ý: Đây là mức phí tham khảo. Biểu phí có thể được cập nhật. Hãy kiểm tra website chính thức của ngân hàng để có thông tin chính xác nhất.

Qua bảng trên, có thể thấy mức phí quản lý tài khoản và các phí dịch vụ khác có sự khác biệt đáng kể giữa các ngân hàng. Mặc dù một số ngân hàng miễn phí loại phí này, họ có thể áp dụng phí ở các dịch vụ khác.

Người dùng thực hiện chuyển tiền miễn phí trên ứng dụng ngân hàng số Timo by BVBankNgười dùng thực hiện chuyển tiền miễn phí trên ứng dụng ngân hàng số Timo by BVBank

Trong khi ngân hàng số cho phép bạn thực hiện hầu hết giao dịch online, một số thủ tục hành chính khác trong cuộc sống hoặc kinh doanh vẫn yêu cầu bạn đến các địa điểm vật lý như văn phòng [công chứng quận 10] hay [bưu điện bình thạnh] để hoàn tất. Tuy nhiên, với các dịch vụ ngân hàng, xu hướng số hóa giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể.

Kết Luận

Việc hiểu rõ các loại phí ngân hàng, đặc biệt là phí quản lý tài khoản, là bước quan trọng giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí hàng năm. Dù không nhiều ngân hàng hoàn toàn miễn phí mọi dịch vụ, việc lựa chọn một ngân hàng có chính sách phí rõ ràng và ưu đãi cho các giao dịch thường xuyên của bạn có thể tạo ra khác biệt lớn.

Việc quản lý chi phí ngân hàng cũng là một phần của việc quản lý tài chính cá nhân hay [vốn lưu động ròng là gì] trong kinh doanh. Bằng cách chọn đúng dịch vụ và ngân hàng phù hợp, bạn không chỉ tiết kiệm tiền mà còn tối ưu hóa được hiệu quả sử dụng nguồn vốn của mình.

Timo by BVBank là một ví dụ điển hình về mô hình ngân hàng số tối ưu hóa phí cho người dùng. Hãy dành thời gian xem xét biểu phí của ngân hàng bạn đang sử dụng và tìm hiểu các lựa chọn khác để đảm bảo bạn đang tận dụng tài khoản ngân hàng một cách hiệu quả và tiết kiệm nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *