Trong thế giới kinh doanh đầy biến động, việc quản lý dòng tiền và tiếp cận nguồn vốn luôn là bài toán quan trọng. Bên cạnh các hình thức vay truyền thống từ ngân hàng, tín dụng thương mại nổi lên như một phương thức tài trợ ngắn hạn hiệu quả và phổ biến giữa các doanh nghiệp với nhau. Vậy, chính xác thì tín dụng thương mại là gì và làm thế nào nó lại đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động sản xuất kinh doanh hiện đại?

Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về bản chất, cách thức hoạt động, những lợi ích cũng như rủi ro đi kèm của loại hình tín dụng đặc biệt này, đồng thời phân biệt nó với tín dụng ngân hàng để có cái nhìn toàn diện nhất.

Tín dụng thương mại là gì?

Theo định nghĩa, tín dụng thương mại là mối quan hệ tín dụng được thiết lập trực tiếp giữa các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh dưới hình thức mua bán chịu hàng hóa. Hiểu đơn giản, đây là việc một doanh nghiệp (người bán) bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho một doanh nghiệp khác (người mua) nhưng chưa thu tiền ngay lập tức. Thay vào đó, người bán cho phép người mua thanh toán vào một thời điểm cụ thể trong tương lai, thường là trong vòng vài tuần hoặc vài tháng.

Bản chất của tín dụng thương mại là sự ứng vốn dưới dạng giá trị hàng hóa hoặc dịch vụ từ người bán cho người mua. Đến hạn thanh toán, người mua sẽ hoàn trả khoản nợ này bằng tiền. Nó khác với các hình thức vay mượn tiền mặt truyền thống, mà thay vào đó, nó liên quan trực tiếp đến quá trình lưu chuyển hàng hóa giữa các nhà sản xuất, cung ứng và phân phối.

Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các startup hoặc doanh nghiệp vừa và nhỏ, có thể gặp khó khăn khi muốn mở the tín dụng vietcombank online hoặc vay vốn từ các tổ chức tài chính khác do thiếu tài sản đảm bảo hoặc lịch sử tín dụng chưa mạnh. Tín dụng thương mại mở ra một cánh cửa khác để họ tiếp cận nguồn lực cần thiết cho hoạt động.

Tín dụng thương mại là quan hệ mua bán chịu giữa các doanh nghiệp

Tín dụng thương mại hoạt động ra sao?

Cơ chế hoạt động của tín dụng thương mại khá đơn giản. Khi doanh nghiệp A bán hàng hóa hoặc dịch vụ cho doanh nghiệp B trên cơ sở tín dụng thương mại, doanh nghiệp B sẽ nhận được hàng hóa/dịch vụ ngay lập tức nhưng việc thanh toán sẽ được hoãn lại theo thỏa thuận. Khoản tiền mà doanh nghiệp B nợ doanh nghiệp A chính là “tín dụng thương mại”.

Trong mối quan hệ này, hàng hóa đóng vai trò như một “vốn ứng” mà bên bán cấp cho bên mua để phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh hoặc tiêu thụ tiếp theo. Thông qua quá trình này, giá trị của hàng hóa sẽ được chuyển hóa thành tiền tệ khi sản phẩm cuối cùng được bán ra, giúp bên mua có nguồn để hoàn trả khoản nợ cho bên bán.

Sự tồn tại và phát triển của tín dụng thương mại phản ánh nhu cầu thực tế của nền kinh tế. Các doanh nghiệp thường cần nguyên vật liệu hoặc hàng hóa để duy trì hoạt động sản xuất liên tục, nhưng có thể chưa sẵn sàng hoặc không có đủ tiền mặt để thanh toán ngay. Tín dụng thương mại giúp giải quyết vấn đề này, tạo điều kiện cho luồng hàng hóa được thông suốt và thúc đẩy quá trình sản xuất, lưu thông. Nhu cầu về vốn lưu động để nhập hàng luôn hiện hữu, và tín dụng thương mại là một kênh bổ sung bên cạnh các khoản vay từ tổ chức tín dụng.

Các loại tín dụng thương mại

Dựa trên cách tính chi phí, tín dụng thương mại có thể được phân loại thành hai dạng chính:

  1. Tín dụng thương mại tự do: Đây là loại tín dụng mà bên mua được hưởng một khoảng thời gian “miễn phí” để thanh toán, thường kèm theo một tỷ lệ chiết khấu nếu thanh toán sớm hơn thời hạn quy định. Ví dụ: Điều khoản thanh toán “2/10 net 30” nghĩa là người mua được chiết khấu 2% nếu thanh toán trong vòng 10 ngày, nếu không, toàn bộ số tiền sẽ đến hạn sau 30 ngày mà không có chiết khấu. Chi phí sử dụng vốn trong thời gian chiết khấu là 0.
  2. Tín dụng thương mại có phí: Phát sinh khi bên mua không tận dụng được chiết khấu do thanh toán muộn hơn thời gian quy định để được hưởng chiết khấu nhưng vẫn trong thời hạn thanh toán cuối cùng. Chi phí ở đây chính là khoản chiết khấu đã bị mất đi. Bên mua về bản chất đã chấp nhận trả một khoản phí (bằng % chiết khấu bị bỏ lỡ) để được kéo dài thời gian thanh toán thêm một khoảng nữa (từ sau ngày chiết khấu đến ngày đến hạn cuối cùng).

Trong thực tế, các nhà quản lý tài chính thường ưu tiên tận dụng tín dụng thương mại tự do. Tín dụng thương mại có phí chỉ được xem xét khi đã phân tích kỹ lưỡng và nhận thấy chi phí mất chiết khấu này thấp hơn so với chi phí huy động vốn từ các nguồn khác như vay ngân hàng hoặc phát hành trái phiếu.

Ưu và nhược điểm của tín dụng thương mại

Giống như bất kỳ hình thức tài trợ nào, tín dụng thương mại mang lại cả những lợi ích và rủi ro cho cả bên bán (người cho vay) và bên mua (người đi vay).

Ưu điểm của tín dụng thương mại

Đối với bên cho vay (Người bán):

  • Mở rộng cơ hội kinh doanh: Bán chịu giúp người bán tiếp cận các khách hàng có nhu cầu nhưng chưa đủ khả năng thanh toán ngay, từ đó mở rộng thị trường và tăng doanh số.
  • Thúc đẩy doanh số: Kết hợp tín dụng thương mại với các chính sách chiết khấu, ưu đãi thanh toán sớm giúp khuyến khích khách hàng mua số lượng lớn hoặc thanh toán nhanh hơn.
  • Xây dựng mối quan hệ: Việc tin tưởng và cho phép khách hàng mua chịu giúp củng cố mối quan hệ đối tác, tăng cường lòng trung thành và tạo nền tảng cho sự hợp tác lâu dài.

Đối với bên vay (Người mua):

  • Hỗ trợ doanh nghiệp mới/ít vốn: Đây là kênh tài trợ quý báu cho các doanh nghiệp khởi nghiệp hoặc doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn vốn chính thức, giúp họ có hàng hóa để bắt đầu hoặc duy trì hoạt động.
  • Lợi thế cạnh tranh: Có khả năng mua chịu giúp doanh nghiệp có thời gian xoay vòng vốn, dự trữ hàng hóa khi cần và phản ứng linh hoạt hơn với biến động thị trường so với đối thủ phải thanh toán ngay.
  • Quản lý tài chính linh hoạt: Không phải chi tiền mặt ngay lập tức giúp doanh nghiệp duy trì lượng tiền mặt trong quỹ, tối ưu hóa việc sử dụng vốn cho các hoạt động cấp thiết khác hoặc đầu tư sinh lời.
  • Khuyến khích tăng trưởng: Nguồn vốn từ tín dụng thương mại có thể giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô hoạt động mà không cần ngay lập tức huy động vốn từ bên ngoài.
  • Xây dựng uy tín: Lịch sử thanh toán tín dụng thương mại tốt giúp doanh nghiệp xây dựng được lòng tin với nhà cung cấp, tạo thuận lợi cho các giao dịch trong tương lai.
  • Ưu đãi mua sắm: Thường xuyên mua với số lượng lớn hoặc thanh toán đúng hạn có thể giúp người mua nhận được các chiết khấu, giảm giá hấp dẫn.

Ưu điểm của tín dụng thương mại đối với bên bán và bên muaƯu điểm của tín dụng thương mại đối với bên bán và bên mua

Nhược điểm của tín dụng thương mại

Đối với bên cho vay (Người bán):

  • Rủi ro nợ xấu: Đây là rủi ro lớn nhất. Khách hàng không có khả năng hoặc không thanh toán đúng hạn có thể gây tổn thất tài chính đáng kể cho người bán. Việc kiểm tra nợ xấu của khách hàng tiềm năng là cần thiết, dù khái niệm này thường gắn liền hơn với tín dụng ngân hàng.
  • Vấn đề về dòng tiền: Việc phải chờ đợi để thu tiền có thể ảnh hưởng đến dòng tiền của người bán, gây khó khăn trong việc thanh toán các chi phí hoạt động hoặc đầu tư mới.
  • Chi phí chiết khấu: Nếu áp dụng chiết khấu thanh toán sớm, người bán sẽ phải hy sinh một phần doanh thu để khuyến khích dòng tiền về nhanh hơn.
  • Chi phí quản lý: Quản lý tín dụng thương mại đòi hỏi bộ máy phức tạp để đánh giá khách hàng, theo dõi công nợ, thu hồi nợ, thậm chí là xử lý pháp lý. Việc này tốn kém cả về tài chính và nhân lực.

Đối với bên vay (Người mua):

  • Giá hàng hóa có thể cao hơn: Đôi khi, nhà cung cấp có thể định giá sản phẩm cao hơn cho khách hàng mua chịu để bù đắp rủi ro hoặc chi phí liên quan đến tín dụng thương mại.
  • Phí phạt và lãi suất: Nếu thanh toán chậm, người mua có thể phải chịu các khoản phí phạt hoặc lãi suất theo thỏa thuận, làm tăng chi phí đầu vào.
  • Ảnh hưởng uy tín: Thanh toán không đúng hạn hoặc thường xuyên chậm trễ sẽ làm giảm uy tín của doanh nghiệp với nhà cung cấp, có thể dẫn đến việc bị ngừng cung cấp hàng hoặc yêu cầu thanh toán trước trong tương lai.
  • Tăng chi phí quản lý: Doanh nghiệp đi vay cũng cần có bộ phận theo dõi công nợ, lịch thanh toán để đảm bảo hoàn trả đúng hạn, tránh phát sinh chi phí không đáng có. Đôi khi việc đáo hạn thẻ tín dụng nam từ liêm hay các khoản nợ khác cũng cần được cân nhắc kỹ lưỡng để không ảnh hưởng đến dòng tiền trả nợ tín dụng thương mại.

So sánh Tín dụng thương mại và Tín dụng ngân hàng

Tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng là hai trụ cột chính của hệ thống tín dụng trong nền kinh tế, nhưng chúng có những điểm tương đồng và khác biệt cơ bản.

Điểm giống nhau

Cả tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng đều:

  • Là quá trình chuyển giao quyền sử dụng một lượng giá trị (dưới dạng hàng hóa hoặc tiền) từ người cho vay sang người đi vay trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Đều dựa trên nguyên tắc hoàn trả cả gốc và thường có thêm một khoản lãi hoặc chi phí phát sinh sau kỳ hạn.
  • Đều hướng tới mục đích phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoặc tiêu dùng, góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
  • Đều tiềm ẩn rủi ro đối với bên cho vay (rủi ro không thu hồi được nợ).

So sánh hai hình thức tín dụng phổ biến

Sự khác biệt giữa tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng

Tiêu chí so sánh Tín dụng thương mại Tín dụng ngân hàng
Bản chất Mua bán chịu hàng hóa giữa các doanh nghiệp Quan hệ vay mượn tiền tệ giữa ngân hàng/tổ chức tín dụng và cá nhân/tổ chức khác
Mục đích chính Phục vụ trực tiếp quá trình lưu thông và sản xuất hàng hóa Mục đích đa dạng: sản xuất, tiêu dùng, đầu tư, bất động sản…
Chủ thể tham gia Các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh Ngân hàng/tổ chức tín dụng (người cho vay) và mọi thành phần kinh tế (người đi vay)
Tính chất quan hệ Trực tiếp giữa hai doanh nghiệp Gián tiếp qua trung gian tài chính là ngân hàng
Đối tượng tín dụng Chủ yếu là hàng hóa, dịch vụ Chủ yếu là tiền tệ
Thời hạn Chủ yếu là ngắn hạn Có thể là ngắn hạn, trung hạn hoặc dài hạn
Quy mô Hạn chế, phụ thuộc vào quy mô giao dịch và mối quan hệ Rất lớn, không giới hạn
Chi phí sử dụng vốn Thường không có lãi suất (trong kỳ hạn chiết khấu), có chi phí nếu bỏ lỡ chiết khấu Có lãi suất và các loại phí dịch vụ khác
Công cụ lưu thông Hợp đồng mua bán chịu, thương phiếu (hối phiếu, lệnh phiếu) Hợp đồng tín dụng, khế ước nhận nợ, giấy tờ có giá

Thương phiếu – công cụ lưu thông quan trọng trong tín dụng thương mại

Trong tín dụng thương mại, đặc biệt với các giao dịch lớn hoặc phức tạp, thương phiếu đóng vai trò là công cụ pháp lý quan trọng để xác nhận nghĩa vụ trả nợ. Thương phiếu là một loại giấy tờ có giá, ghi nhận lệnh đòi nợ hoặc cam kết trả nợ vô điều kiện một khoản tiền nhất định vào một thời điểm xác định trong tương lai.

Có hai loại thương phiếu chính:

  • Hối phiếu: Do người bán (chủ nợ) lập, lệnh cho người mua (con nợ) hoặc bên thứ ba (ngân hàng) thanh toán một số tiền nhất định cho người bán hoặc người được chỉ định.
  • Lệnh phiếu: Do người mua (con nợ) lập, cam kết sẽ thanh toán một số tiền nhất định cho người bán (chủ nợ) hoặc người được chỉ định vào một thời điểm xác định.

Thương phiếu không chỉ xác nhận quyền đòi nợ mà còn có thể được chuyển nhượng (chiết khấu tại ngân hàng hoặc bán cho bên khác), tạo thêm tính thanh khoản cho khoản tín dụng thương mại. Việc sử dụng thương phiếu làm tăng tính minh bạch và ràng buộc pháp lý cho giao dịch tín dụng thương mại. Đảm bảo các thông tin trên thương phiếu chính xác, bao gồm cả thông tin định danh của các bên liên quan, là hết sức quan trọng, tương tự như việc cẩn trọng với thông tin cá nhân như lộ số cccd có sao không trong các giao dịch tài chính khác.

Kết luận

Tín dụng thương mại là một phần không thể thiếu của nền kinh tế hiện đại, đóng vai trò là cầu nối tài chính giữa các doanh nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sản xuất và lưu thông hàng hóa. Mặc dù tiềm ẩn những rủi ro nhất định, đặc biệt là đối với bên bán, nhưng với những ưu điểm về tính linh hoạt và khả năng tiếp cận, tín dụng thương mại vẫn là một lựa chọn tài trợ ngắn hạn hiệu quả cho nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là những người mới bắt đầu. Hiểu rõ về tín dụng thương mại giúp các nhà kinh doanh tận dụng tối đa lợi ích của nó, đồng thời quản lý hiệu quả các rủi ro tiềm ẩn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *