Vay tín chấp là hình thức vay vốn tiện lợi, giúp giải quyết nhanh chóng các nhu cầu chi tiêu và mua sắm cá nhân. Thực tế, lãi suất luôn là một trong những tiêu chí hàng đầu được quan tâm khi người vay tiếp cận đến sản phẩm này. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết hơn về mức lãi suất vay tín chấp hiện đang được các ngân hàng áp dụng.
Lưu ý: Nội dung được cập nhật dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của bất kỳ ngân hàng nào.
1. Bảng Lãi Suất Vay Tín Chấp Của Các Ngân Hàng Hiện Nay
Hiện nay, lãi suất vay tín chấp dao động từ 12.9% – 28%/năm. Mức lãi suất có thể thay đổi theo chính sách của từng ngân hàng và ở từng thời điểm khác nhau. Việc lựa chọn ngân hàng phù hợp phụ thuộc nhiều vào nhu cầu và điều kiện tài chính của mỗi người. Bạn nên so sánh kỹ lưỡng trước khi quyết định.
Ngân hàng | *Lãi suất vay tín chấp (%/năm) ()** |
---|---|
Techcombank | 12.9 |
PVcomBank | 18 |
HSBC | 16.49 |
VIB | 14 |
VPBank | 14 |
OCB | 15.6 |
BVBank | 14.9 |
Shinhan | 18 |
Standard Chartered | 18 |
() Lưu ý: Mức lãi suất trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo, lãi suất thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách từng thời điểm của mỗi ngân hàng.*
Lãi suất vay tín chấp tại các ngân hàng thường thay đổi vào từng thời điểm.
Lãi suất vay tín chấp tại các ngân hàng thường thay đổi vào từng thời điểm.
2. Công Thức Tính Lãi Suất Vay Tín Chấp
2.1. Tính Lãi Theo Dư Nợ Giảm Dần
Theo cách tính này, lãi suất vay tín chấp sẽ được tính trên số tiền thực tế bạn còn nợ (sau khi đã trừ một phần tiền gốc đã trả trước đó).
Số tiền phải trả hàng tháng = Nợ gốc chia đều theo tháng + Tiền lãi tính trên dư nợ còn lại Trong đó: – Tiền lãi kỳ đầu = Số tiền vay x Lãi suất cố định hàng kỳ – Tiền lãi những kỳ tiếp theo = Số tiền gốc còn lại x Lãi suất cố định hàng kỳ |
---|
Ví dụ: Bạn vay tín chấp 120.000.000 thời hạn 12 tháng, lãi suất 12.9%/năm trên dư nợ giảm dần. Cách tính lãi suất theo dư nợ giảm dần sẽ như sau:
-
Số tiền gốc phải trả mỗi kỳ = 120.000.000 / 12 = 10.000.000 VND/tháng
-
Số tiền lãi cần trả tháng đầu = 120.000.000 x (12.9 / 12) = 1.290.000 VND
-
Số tiền gốc và lãi trả tháng đầu = 10.000.000 + 1.290.000 = 11.290.000 VND
-
Lãi cần trả tháng thứ 2 = (120.000.000 – 10.000.000) x (12.9 / 12)= 110.000.000 x (12.9 / 12) = 1.182.500 VND
-
Số tiền gốc và lãi trả tháng thứ 2 = 10.000.000 + 1.182.500 = 11.182.500 VND
Tương tự, khi áp dụng công thức, bạn sẽ tính được số tiền gốc và lãi cần trả vào các tháng tiếp theo.
Tháng | Nợ gốc còn lại (VND) | Tiền gốc trả (VND) | Tiền lãi trả (VND) | Tổng tiền gốc và lãi (VND) |
---|---|---|---|---|
0 | 120.000.000 | 0 | 0 | 0 |
1 | 110.000.000 | 10.000.000 | 1.290.000 | 11.290.000 |
2 | 100.000.000 | 10.000.000 | 1.182.500 | 11.182.500 |
3 | 90.000.000 | 10.000.000 | 1.075.000 | 11.075.000 |
4 | 80.000.000 | 10.000.000 | 967.500 | 10.967.500 |
5 | 70.000.000 | 10.000.000 | 860.000 | 10.860.000 |
6 | 60.000.000 | 10.000.000 | 752.500 | 10.752.500 |
7 | 50.000.000 | 10.000.000 | 645.000 | 10.645.000 |
8 | 40.000.000 | 10.000.000 | 537.500 | 10.537.500 |
9 | 30.000.000 | 10.000.000 | 430.000 | 10.430.000 |
10 | 20.000.000 | 10.000.000 | 322.500 | 10.322.500 |
11 | 10.000.000 | 10.000.000 | 215.000 | 10.215.000 |
12 | 0 | 10.000.000 | 107.500 | 10.107.500 |
Tổng | – | 120.000.000 | 8.385.000 | 128.385.000 |
Như vậy, tổng tiền gốc và lãi cho khoản vay tín chấp 12 tháng theo dư nợ giảm dần là 128.385.000 VND. Trong đó, tổng lãi phải trả là 8.385.000 VND.
2.2. Tính Lãi Theo Dư Nợ Ban Đầu
Theo cách tính này, số tiền lãi sẽ được tính trên số tiền vay tại thời điểm ban đầu.
Số tiền phải trả hàng tháng = Nợ gốc chia đều theo tháng + Tiền lãi cố định hàng tháng |
---|
Ví dụ: Bạn vay tín chấp 120.000.000 VND cho thời hạn 12 tháng, lãi suất 12.9% trên dư nợ ban đầu. Cách tính lãi sẽ được thực hiện như sau:
-
Số tiền gốc cố định hàng tháng = 120.000.000 / 12 = 10.000.000 VND
-
Tiền lãi cố định hàng tháng = 120.000.000 x (12.9 / 12) = 1.290.000 VND
-
Số tiền phải trả hàng tháng = 10.000.000 + 1.290.000 = 11.290.000 VND
Như vậy, tổng tiền lãi cho khoản vay tín chấp 12 tháng là 15.480.000 VND và số tiền phải trả định kỳ hàng tháng là 11.290.000 VND.
3. Các Chi Phí Phát Sinh Khác Khi Vay Tín Chấp
Bên cạnh mức lãi vay, một số khoản phí khác mà bạn có thể phải chi trả khi vay tín chấp tại ngân hàng/công ty tài chính thường bao gồm:
-
Phí bảo hiểm khoản vay: Đây là khoản phí mà bạn có quyền lựa chọn tham gia hoặc không tham gia khi vay tín chấp. Nếu gặp khó khăn tài chính, bảo hiểm sẽ hỗ trợ một phần khoản nợ.
-
Phí phạt phát sinh: Bao gồm các khoản phí như phí phạt trễ hạn và phí tất toán hợp đồng sớm. Bạn nên xem xét kỹ các điều khoản hợp đồng để tránh phát sinh phí không đáng có.
Nếu có nhu cầu vay vốn theo hình thức này, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết sau để nắm rõ hơn các điều kiện, quy định khi vay tín chấp: hợp đồng tín dụng là gì
Bạn nên tìm hiểu kỹ lưỡng lãi suất và khoản phí phát sinh khi vay tín chấp.
Bạn nên tìm hiểu kỹ lưỡng lãi suất và khoản phí phát sinh khi vay tín chấp.
4. Lưu ý khi lựa chọn khoản vay tín chấp
Trước khi quyết định vay, hãy so sánh lãi suất và các khoản phí của nhiều ngân hàng khác nhau. Đừng chỉ tập trung vào lãi suất thấp nhất mà hãy xem xét tổng chi phí phải trả trong suốt thời hạn vay. Bạn cũng nên tìm hiểu kỹ về các điều khoản trong hợp đồng, đặc biệt là các điều khoản liên quan đến phí phạt, để tránh những rủi ro không đáng có. Nếu bạn cần vay một khoản tiền lớn, việc tìm hiểu kỹ các loại thẻ tín dụng cũng là một lựa chọn cần cân nhắc. Hãy đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn để tránh ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng của mình. Trong trường hợp gặp khó khăn về tài chính, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính uy tín thay vì tìm đến các nguồn vay tín dụng đen tiềm ẩn nhiều rủi ro. Bạn cũng có thể xem xét các hình thức vay tiền online không cần gặp mặt chuyển tiền qua ngân hàng chỉ cần cmnd để tiết kiệm thời gian và công sức. Tìm hiểu kỹ về thẻ visa credit mb là gì cũng giúp bạn có thêm nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.