Hợp đồng tín dụng là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt liên quan đến việc làm giàu. Hiểu rõ Hợp đồng Tín Dụng Là Gì, cùng với sự khác biệt so với hợp đồng vay tài sản, sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tài chính thông minh hơn và quản lý rủi ro hiệu quả. Bài viết này sẽ giải đáp các thắc mắc xoay quanh hợp đồng tín dụng và hợp đồng vay tài sản, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và toàn diện hơn.

Hợp đồng tín dụng là sự thỏa thuận bằng văn bản giữa tổ chức tín dụng (bên cho vay) với tổ chức, cá nhân có đủ điều kiện do luật định (bên vay). Theo đó, tổ chức tín dụng ứng trước một số tiền cho bên vay sử dụng trong một thời hạn nhất định, với điều kiện có hoàn trả cả gốc và lãi dựa trên sự tín nhiệm. Việc hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng tín dụng là cực kỳ quan trọng, đặc biệt khi bạn cân nhắc mở thẻ tín dụng Vietcombank online.

Hợp đồng vay tài sản là gì?

Theo Điều 463 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng vay tài sản được định nghĩa như sau:

Hợp đồng vay tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên cho vay giao tài sản cho bên vay; khi đến hạn trả, bên vay phải hoàn trả cho bên cho vay tài sản cùng loại theo đúng số lượng, chất lượng và chỉ phải trả lãi nếu có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định.

Hợp đồng vay tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, trong đó bên cho vay giao tài sản (có thể là tiền, vật hoặc giấy tờ có giá) cho bên vay. Khi đến hạn, bên vay phải trả lại tài sản cùng loại, cùng số lượng và chất lượng. Việc trả lãi chỉ được thực hiện nếu có thỏa thuận trước hoặc được pháp luật quy định. Nếu bạn lo lắng về vấn đề nợ nần, hãy tham khảo bài viết về kiểm tra nợ xấu để chủ động quản lý tài chính cá nhân.

Hình ảnh minh họa: Sự khác biệt giữa hợp đồng tín dụng và hợp đồng vay tài sản

Phân biệt hợp đồng tín dụng và hợp đồng vay tài sản

Hợp đồng tín dụng và hợp đồng vay tài sản đều là các loại hợp đồng cho vay, phục vụ cho nhu cầu vay tiền của cá nhân và tổ chức. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt cơ bản:

Tiêu chí phân biệt Hợp đồng tín dụng Hợp đồng vay tài sản
Hình thức Bắt buộc bằng văn bản Bằng lời nói hoặc bằng văn bản
Đối tượng Luôn luôn là tiền Tài sản bao gồm vật, tiền và giấy tờ có giá
Chủ thể Bên cho vay là tổ chức tín dụng, bên vay là cá nhân, tổ chức đáp ứng đủ điều kiện vay theo quy định Cá nhân, tổ chức có đầy đủ năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự
Phân loại Bao gồm hợp đồng: Cho vay ngắn hạn, cho vay trung hạn, cho vay dài hạn Bao gồm hợp đồng: Có kỳ hạn, không kỳ hạn
Lãi suất Thỏa thuận giữa tổ chức tín dụng và khách hàng, tuân thủ quy định pháp luật Lãi suất do các bên thỏa thuận (có thể có lãi hoặc không có lãi), không vượt quá 20%/năm
Quyền và nghĩa vụ các bên Nghĩa vụ chuyển giao tiền của bên cho vay được thực hiện trước làm cơ sở cho việc thực hiện quyền và nghĩa vụ của bên đi vay Bên cho vay và bên đi vay thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình song song và bình đẳng
Tính rủi ro Rủi ro lớn hơn cho bên cho vay Rủi ro chia đều cho cả hai bên, thường ít rủi ro hơn
Cơ sở pháp lý Luật Các tổ chức tín dụng 2010, Thông tư 39/2016/TT-NHNN Bộ luật Dân sự 2015

Bạn cần thận trọng khi tham gia vào các hợp đồng vay, đặc biệt là với những loại hình vay không rõ ràng. Đôi khi, những thông tin tưởng chừng vô hại như lộ số CCCD có sao không cũng có thể liên quan đến rủi ro tín dụng.

Hợp đồng vay tài sản có lãi nhưng khi đến hạn không trả thì bên vay phải trả lãi như thế nào?

Theo khoản 5 Điều 466 Bộ luật Dân sự 2015:

Nếu vay có lãi mà khi đến hạn bên vay không trả hoặc trả không đầy đủ thì bên vay phải trả lãi như sau:
a) Lãi trên nợ gốc theo lãi suất thỏa thuận trong hợp đồng tương ứng với thời hạn vay mà đến hạn chưa trả; trường hợp chậm trả thì còn phải trả lãi theo mức lãi suất quy định tại khoản 2 Điều 468 của Bộ luật này;
b) Lãi trên nợ gốc quá hạn chưa trả bằng 150% lãi suất vay theo hợp đồng tương ứng với thời gian chậm trả, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.

Khoản 2 Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015 quy định: Lãi suất vay do các bên thỏa thuận, không được vượt quá 20%/năm. Trường hợp không xác định rõ lãi suất và có tranh chấp, lãi suất được xác định bằng 50% mức lãi suất giới hạn quy định tại khoản 1 Điều này tại thời điểm trả nợ. Để hiểu rõ hơn về các loại thẻ tín dụng, bạn có thể tìm hiểu thêm về thẻ Visa Credit MB là gì.

Tóm lại, việc hiểu rõ hợp đồng tín dụng là gì và sự khác biệt với hợp đồng vay tài sản là rất quan trọng để bạn có thể quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả và tránh những rủi ro không đáng có. Hãy luôn tìm hiểu kỹ các điều khoản trong hợp đồng trước khi ký kết. Nếu bạn quan tâm đến các công thức toán học, bài viết về các công thức hình học 12 có thể hữu ích.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *